--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kên kên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kên kên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kên kên
+ noun
vulture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kên kên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kên kên"
:
kên kên
kền kền
khàn khàn
khăn khẳn
kiền khôn
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
kên kên
:
vulture
+
ignis fatuus
:
ma trơi
+
merit
:
giá trịa man of merit người có giá trị; người có tàito make a merit of xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
+
phòi
:
Come outGiầm phòi ruột con cáTo tread on a fish and make its entrails come outPhòi bọt mépTo waste one's breathNói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gìTo waste one's breath for nothing
+
đốp
:
Pop, crackNổ đánh đốp một cáiTo burst with a popĐôm đốp (láy)Crackống tre nổ cháy đôm đốpA burning bamboo pipe gave out cracks